TT | Mã kích | Thông số kỹ thuật cơ bản | Đơn giá chưa VAT Thời hạn áp dụng: 15.09.22 |
1 | RCS101 | Kích dẹt 1 chiều hồi bằng lò xo, lực đẩy max 10 tấn (101kN) tại 700bar, hành trình 38mm, chiều cao thân 88mm |
13.850.000 |
2 | RCS201 | Kích dẹt 1 chiều hồi bằng lò xo, lực đẩy max 20 tấn (201kN) tại 700bar, hành trình 45mm, chiều cao thân 98mm |
20.730.000 |
3 | RCS302 | Kích dẹt 1 chiều hồi bằng lò xo, lực đẩy max 30 tấn (295kN) tại 700bar, hành trình 62mm, chiều cao thân 117mm |
23.150.000 |
4 | RCS502 | Kích dẹt 1 chiều hồi bằng lò xo, lực đẩy max 45 tấn (435kN) tại 700bar, hành trình 60mm, chiều cao thân 122mm |
28.520.000 |
5 | RCS1002 | Kích dẹt 1 chiều hồi bằng lò xo, lực đẩy max 90 tấn (887kN) tại 700bar, hành trình 57mm, chiều cao thân 141mm |
41.590.000 |
6 | RSM100 | Kích siêu dẹt 1 chiều hồi bằng lò xo, lực đẩy max 10 tấn (101kN) tại 700bar, hành trình 11mm, chiều cao thân 43mm |
14.040.000 |
7 | RSM200 | Kích siêu dẹt 1 chiều hồi bằng lò xo, lực đẩy max 20 tấn (201kN) tại 700bar, hành trình 11mm, chiều cao thân 51mm |
23.390.000 |
8 | RSM300 | Kích siêu dẹt 1 chiều hồi bằng lò xo, lực đẩy max 30 tấn (295kN) tại 700bar, hành trình 13mm, chiều cao thân 58mm |
27.070.000 |
9 | RSM500 | Kích siêu dẹt 1 chiều hồi bằng lò xo, lực đẩy max 45 tấn (435kN) tại 700bar, hành trình 16mm, chiều cao thân 66mm |
31.540.000 |
10 | RSM750 | Kích siêu dẹt 1 chiều hồi bằng lò xo, lực đẩy max 75 tấn (718kN) tại 700bar, hành trình 16mm, chiều cao thân 79mm |
42.800.000 |
11 | RSM1000 | Kích siêu dẹt 1 chiều hồi bằng lò xo, lực đẩy max 90 tấn (887kN) tại 700bar, hành trình 16mm, chiều cao thân 85mm |
58.120.000 |
12 | RSM1500 | Kích siêu dẹt 1 chiều hồi bằng lò xo, lực đẩy max 150 tấn (1386kN) tại 700bar, hành trình 16mm, chiều cao thân 100mm |
68.580.000 |