STT |
Mã đồng hồ và đế gá đồng hồ |
Thông số kỹ thuật cơ bản |
Giá VNĐ chưa VAT |
1 |
G2535L |
Đồng hồ chân thẳng 1/4″ NPTF phi 63mm, có giảm chấn, dải đo 0-700bar và 0-10,000psi |
2.610.000 |
2 |
G4088L |
Đồng hồ chân thẳng 1/4″ NPTF phi 100mm, có giảm chấn, dải đo 0-700bar và 0-10,000psi |
6.190.000 |
3 |
GF813B |
Đồng hồ chân thẳng 1/4″ NPTF phi 100mm, có giảm chấn, dải đo 0-10,000psi và 0-23.5/36/65 tấn |
7.050.000 |
4 |
GF50P |
Đồng hồ chân thẳng 1/2″ NPTF phi 100mm, có giảm chấn, dải đo 0-10,000psi và 0-55 tấn |
7.050.000 |
5 |
GF230B |
Đồng hồ chân thẳng 1/2″ NPTF phi 100mm, có giảm chấn, dải đo 0-10,000psi và 0-22/32 tấn |
7.050.000 |
6 |
GF510B |
Đồng hồ chân thẳng 1/2″ NPTF phi 100mm, có giảm chấn, dải đo 0-10,000psi và 0-50/100 tấn |
7.050.000 |
7 |
GP10S |
Đồng hồ chân thẳng 1/2″ NPTF phi 100mm, dải đo 0-700bar và 0-10,000psi |
9.520.000 |
8 |
GP15S |
Đồng hồ chân thẳng 1/2″ NPTF phi 100mm, dải đo 0-1000bar và 0-15,000psi |
10.330.000 |
9 |
GA3 |
Đế gá đồng hồ 700-1000bar ren 1/4″ NPTF |
1.890.000 |
10 |
GA2 |
Đế gá đồng hồ 700-1000bar ren 1/2″ NPTF |
2.100.000 |