STT | Mã bơm | Thông số kỹ thuật cơ bản | Đơn giá chưa VAT Thời hạn áp dụng: 15.09.22 |
1 | PA133 | Bơm 2 tốc độ chạy bằng khí nén 4.1-8.3bar cho kích 1 chiều, áp lực max 700bar, bình dầu 589cc |
24.710.000 |
2 | PATG1102N | Bơm 2 tốc độ chạy bằng khí nén 4.1-8.3bar cho kích 1 chiều, áp lực max 700bar, bình dầu 2081cc |
25.970.000 |
3 | PATG1105N | Bơm 2 tốc độ chạy bằng khí nén 4.1-8.3bar cho kích 1 chiều, áp lực max 700bar, bình dầu 3770cc |
29.650.000 |
4 | PAM1042 | Bơm 2 tốc độ chạy bằng khí nén 4.1-8.3bar cho kích 2 chiều, áp lực max 700bar, bình dầu 7.6 lít |
110.700.000 |
Kích dẹt | Kích siêu dẹt | Kích chai | Kích 1 chiều | Kích 2 chiều | Kích đai ốc hãm | Kích nhôm | Kích đa năng
Bơm tay | Bơm khí | Bơm điện | Bơm pin sạc | Bơm chia lưu | 700 bar | 350 bar | Van điều dòng
Vam cơ | Vam tay | Vam thủy lực | Vam ca trong | Vam đĩa | Cảo 2 chấu | Cảo 3 chấu | Cảo cơ | Cảo thủy lực | Cảo đĩa
Khung ép thủy lực | Máy ép thủy lực | Nêm thủy lực
Bộ tháo siết thủy lực | Bộ căng đai ốc | Bộ cắt đai ốc | Cờ lê thủy lực
Máy khỏa mặt bích | Bộ tách mặt bích | Bộ kéo bích | Căn chỉnh mặt bích
Máy phay quỹ đạo | Máy phay tịnh tiến | Máy cắt ống | Máy khoan di động | Máy cưa di động
Hệ nâng hạ đồng bộ | Cổng trục thủy lực | Hệ kích kéo | Hệ kích nâng bước | Bàn xoay tải