STT | Mã hiệu | Thông số kỹ thuật cơ bản | Đơn giá chưa VAT Thời hạn áp dụng: 15.09.22 |
1 | DSX1500 | Bộ tháo xiết dạng chụp, giác vuông 3/4″, thân nhôm, lực xiết 191-1913Nm | 138.420.000 |
2 | DSX3000 | Bộ tháo xiết dạng chụp, giác vuông 1″, thân nhôm, lực xiết 438-4383Nm | 171.820.000 |
3 | DSX5000 | Bộ tháo xiết dạng chụp, giác vuông 1.1/2″, thân nhôm, lực xiết 764-7640Nm | 247.350.000 |
4 | DSX11000 | Bộ tháo xiết dạng chụp, giác vuông 1.1/2″, thân nhôm, lực xiết 1562-15624Nm | 309.230.000 |
5 | DSX25000 | Bộ tháo xiết dạng chụp, giác vuông 2.1/2″, thân nhôm, lực xiết 3262-32617Nm | 452.950.000 |
Kích dẹt | Kích siêu dẹt | Kích chai | Kích 1 chiều | Kích 2 chiều | Kích đai ốc hãm | Kích nhôm | Kích đa năng
Bơm tay | Bơm khí | Bơm điện | Bơm pin sạc | Bơm chia lưu | 700 bar | 350 bar | Van điều dòng
Vam cơ | Vam tay | Vam thủy lực | Vam ca trong | Vam đĩa | Cảo 2 chấu | Cảo 3 chấu | Cảo cơ | Cảo thủy lực | Cảo đĩa
Khung ép thủy lực | Máy ép thủy lực | Nêm thủy lực
Bộ tháo siết thủy lực | Bộ căng đai ốc | Bộ cắt đai ốc | Cờ lê thủy lực
Máy khỏa mặt bích | Bộ tách mặt bích | Bộ kéo bích | Căn chỉnh mặt bích
Máy phay quỹ đạo | Máy phay tịnh tiến | Máy cắt ống | Máy khoan di động | Máy cưa di động
Hệ nâng hạ đồng bộ | Cổng trục thủy lực | Hệ kích kéo | Hệ kích nâng bước | Bàn xoay tải