STT | Mã hiệu | Thông số kỹ thuật cơ bản | Đơn giá chưa VAT Thời hạn áp dụng: 15.09.22 |
1 | S1500PX | Bộ tháo xiết dạng chụp, giác vuông 3/4″, thân thép, lực xiết 195-1952Nm | 188.030.000 |
2 | S3000PX | Bộ tháo xiết dạng chụp, giác vuông 1″, thân thép, lực xiết 438-4373Nm | 235.730.000 |
3 | S6000PX | Bộ tháo xiết dạng chụp, giác vuông 1.1/2″, thân thép, lực xiết 834-8338Nm | 342.700.000 |
4 | S11000PX | Bộ tháo xiết dạng chụp, giác vuông 1.1/2″, thân thép, lực xiết 1516-15151Nm | 449.780.000 |
5 | S25000PX | Bộ tháo xiết dạng chụp, giác vuông 2.1/2″, thân thép, lực xiết 3545-35455Nm | 561.590.000 |
Kích dẹt | Kích siêu dẹt | Kích chai | Kích 1 chiều | Kích 2 chiều | Kích đai ốc hãm | Kích nhôm | Kích đa năng
Bơm tay | Bơm khí | Bơm điện | Bơm pin sạc | Bơm chia lưu | 700 bar | 350 bar | Van điều dòng
Vam cơ | Vam tay | Vam thủy lực | Vam ca trong | Vam đĩa | Cảo 2 chấu | Cảo 3 chấu | Cảo cơ | Cảo thủy lực | Cảo đĩa
Khung ép thủy lực | Máy ép thủy lực | Nêm thủy lực
Bộ tháo siết thủy lực | Bộ căng đai ốc | Bộ cắt đai ốc | Cờ lê thủy lực
Máy khỏa mặt bích | Bộ tách mặt bích | Bộ kéo bích | Căn chỉnh mặt bích
Máy phay quỹ đạo | Máy phay tịnh tiến | Máy cắt ống | Máy khoan di động | Máy cưa di động
Hệ nâng hạ đồng bộ | Cổng trục thủy lực | Hệ kích kéo | Hệ kích nâng bước | Bàn xoay tải