Danh mục: Dụng cụ căn chỉnh mặt bích, Tách mặt bích thủy lực
Model Number | Maximum Reaction Force (metric ton) | Maximum Reaction Force (kN) | Minimum Bolt Size (mm) | Maximum Flange Wall Thickness (mm) | Reaction Force 2 Max (metric ton) | Bolt Hole Diameter Min (mm) B | Misalignment Min (mm) M |
ATM2 | 1 | 10 | 16 | 14 – 82 | 1 | 16 | 0 |
ATM4 | 4 | 40 | 25 | 30 – 133 | 4 | 25 | 0 |
ATM9 | 9 | 90 | 35,5 | 93 – 223 | 9 | 35,5 | 0 |
Kích dẹt | Kích siêu dẹt | Kích chai | Kích 1 chiều | Kích 2 chiều | Kích đai ốc hãm | Kích nhôm | Kích đa năng
Bơm tay | Bơm khí | Bơm điện | Bơm pin sạc | Bơm chia lưu | 700 bar | 350 bar | Van điều dòng
Vam cơ | Vam tay | Vam thủy lực | Vam ca trong | Vam đĩa | Cảo 2 chấu | Cảo 3 chấu | Cảo cơ | Cảo thủy lực | Cảo đĩa
Khung ép thủy lực | Máy ép thủy lực | Nêm thủy lực
Bộ tháo siết thủy lực | Bộ căng đai ốc | Bộ cắt đai ốc | Cờ lê thủy lực
Máy khỏa mặt bích | Bộ tách mặt bích | Bộ kéo bích | Căn chỉnh mặt bích
Máy phay quỹ đạo | Máy phay tịnh tiến | Máy cắt ống | Máy khoan di động | Máy cưa di động
Hệ nâng hạ đồng bộ | Cổng trục thủy lực | Hệ kích kéo | Hệ kích nâng bước | Bàn xoay tải