STT | Mã kích | Thông số kỹ thuật cơ bản | Giá VNĐ chưa VAT |
1 | RCH121 | Kích trục rỗng 1 chiều hồi bằng lò xo, lực đẩy max 13 tấn (125kN) tại 700bar, lỗ thông tâm 19.5mm, hành trình 42mm, chiều cao thân 120mm |
21,750,000 |
2 | RCH123 | Kích trục rỗng 1 chiều hồi bằng lò xo, lực đẩy max 13 tấn (125kN) tại 700bar, lỗ thông tâm 19.5mm, hành trình 76mm, chiều cao thân 184mm |
25,970,000 |
3 | RCH202 | Kích trục rỗng 1 chiều hồi bằng lò xo, lực đẩy max 20 tấn (215kN) tại 700bar, lỗ thông tâm 26.9mm, hành trình 49mm, chiều cao thân 162mm |
30,160,000 |
4 | RCH206 | Kích trục rỗng 1 chiều hồi bằng lò xo, lực đẩy max 20 tấn (215kN) tại 700bar, lỗ thông tâm 26.9mm, hành trình 155mm, chiều cao thân 306mm |
42,740,000 |
5 | RCH302 | Kích trục rỗng 1 chiều hồi bằng lò xo, lực đẩy max 30 tấn (326kN) tại 700bar, lỗ thông tâm 33.3mm, hành trình 64mm, chiều cao thân 178mm |
39,840,000 |
6 | RCH306 | Kích trục rỗng 1 chiều hồi bằng lò xo, lực đẩy max 30 tấn (326kN) tại 700bar, lỗ thông tâm 33.3mm, hành trình 155mm, chiều cao thân 330mm |
53,500,000 |
7 | RCH606 | Kích trục rỗng 1 chiều hồi bằng lò xo, lực đẩy max 60 tấn (576kN) tại 700bar, lỗ thông tâm 53.8mm, hành trình 153mm, chiều cao thân 323mm |
87,100,000 |
8 | RCH1003 | Kích trục rỗng 1 chiều hồi bằng lò xo, lực đẩy max 95 tấn (931kN) tại 700bar, lỗ thông tâm 79mm, hành trình 76mm, chiều cao thân 254mm |
141,040,000 |